Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고스란히

Mục lục

{safely } an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng


[모두] {completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn


{entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn


{wholly } toàn bộ, hoàn toàn


{all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem) after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình), không một chút nào, không một tí gì, (xem) once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, (xem) ear, (xem) eye, luôn luôn tươi cười, (xem) leg, (xem) grasp, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, (xem) well



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고슴도치

    고슴도치 『動』 { a hedgehog } (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu...
  • 고승

    (지위 높은) { a high priest } (tôn) thầy cả, cao tăng, { a prelate } giáo chủ; giám mục
  • 고시

    2 ☞ 고체시 (☞ 고체(古體))고시 [考試] { an examination } sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự...
  • 고시랑거리다

    고시랑거리다1 [중얼거리다] { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo, { murmur } tiếng rì rầm, tiếng...
  • 고식

    { a stopgap } sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng), người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật...
  • 고실

    고실 [鼓室] 『解』 { the eardrum } màng nhự, -ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
  • 고아

    고아 [高雅] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao...
  • 고아원

    고아원 [孤兒院] { an orphanage } cảnh mồ côi, trại mồ côi
  • 고안

    고안 [考案] { a design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích;...
  • 고약

    고약 [膏藥] [상처에 붙이는 약] { a plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính...
  • 고약하다

    고약하다1 (보기에) { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { unsightly } khó coi, xấu xí, không đẹp mắt,...
  • 고양

    고양 [高揚] { exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở,...
  • 고양이

    고양이 { a cat } con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu,...
  • 고언

    { exhortation } sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
  • 고역

    { drudgery } công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa, { toil } công việc khó nhọc, công việc vất...
  • 고엽

    ▷ 고엽제 [-劑] { a defoliant } chất làm rụng lá
  • 고온

    ▷ 고온계 { a pyrometer } cái đo nhiệt cao, ▷ 고온 측정 { pyrometry } phép đo nhiệt cao
  • 고요

    고요 { silence } sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên...
  • 고요하다

    고요하다 [조용하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương...
  • 고용인

    [하인] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top