Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고원

Mục lục

{a highland } cao nguyên, (the Highlands) vùng cao nguyên Ê,cốt


{a tableland } vùng cao nguyên


▷ 고원 지대 {highlands } miền núi tây bắc Xcôtlân
고원 [高遠]ㆍ 고원하다 {lofty } cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý


{noble } (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công


{high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi (thối), hơi ôi, đúng giữa; đến lúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say, (xem) horse, bị mắc cạn (tàu thuỷ), (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người), (xem) rope, Thượng đế, (xem) hand, cao, ở mức độ cao, lớn, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ, sang trọng, xa hoa, độ cao; điểm cao, quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được), nơi cao, trời cao


{elevated } cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao


{exalted } phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng


{a worker } người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động, (động vật học) ong thợ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고위

    { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu...
  • 고유

    { peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;...
  • 고을

    { a county } hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,...
  • 고음

    { soprano } (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist), bè xôpran, ▷ 고음부 { soprano } (âm nhạc) giọng...
  • 고의

    고의 [故意]1 [의도적임] { intention } ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách...
  • 고인

    고인 [故人] { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, { the departed } đã qua, dĩ vãng,...
  • 고인돌

    고인돌 『考』 { a dolmen } (khảo cổ học) mộ đá
  • 고자

    [거세된 남자] { a eunuch } quan hoạn, { a spado } (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ, { a telltale } người mách lẻo, người...
  • 고작

    { merely } chỉ, đơn thuần, { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng,...
  • 고장

    고장 [지방] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;...
  • 고쟁이

    { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers), { bloomers } quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
  • 고저

    { undulation } sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, (y học) cảm giác tim chập chờn, (시세) { fluctuation } sự dao động,...
  • 고적

    고적 [孤寂] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô...
  • 고적운

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 고전

    ▷ 고전 경제학 { classical economics } (econ) kinh tế học cổ điển+ một tư tưởng kinh tế từ giữa thế kỷ xviii đến giữa...
  • 고전적

    고전적 [古典的] { classic } kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác...
  • 고전주의

    고전주의 [古典主義] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,...
  • 고전파

    고전파 [古典派] { a classical school } (econ) trường phái cổ điển+ xem classical economics., ▷ 고전파 경제학 { a classical economics...
  • 고전학

    ▷ 고전학자 { a classic } kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả...
  • 고정화

    고정화 [固定化] { fixation } sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm (màu...); sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top