Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고장

Mục lục

고장 [지방] {a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)


{a district } địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ, chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu


{a region } vùng, miền, tầng lớp (quyển khí...), lĩnh vực, khoảng, địa ngục, âm ti, trời, thiên đường


[서식지] {the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm


{the habitat } môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)


고장 [故障] {trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm


{a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến), sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...), (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao (của người da đen)


[결함] {defect } thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (toán học) số khuyết, góc khuyết, đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo


▷ 고장 측정기 {a fault finder } (Tech) máy dò lỗi


고장 [高張] 『化』 {hypertonicity } sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고쟁이

    { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers), { bloomers } quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
  • 고저

    { undulation } sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, (y học) cảm giác tim chập chờn, (시세) { fluctuation } sự dao động,...
  • 고적

    고적 [孤寂] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô...
  • 고적운

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 고전

    ▷ 고전 경제학 { classical economics } (econ) kinh tế học cổ điển+ một tư tưởng kinh tế từ giữa thế kỷ xviii đến giữa...
  • 고전적

    고전적 [古典的] { classic } kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác...
  • 고전주의

    고전주의 [古典主義] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,...
  • 고전파

    고전파 [古典派] { a classical school } (econ) trường phái cổ điển+ xem classical economics., ▷ 고전파 경제학 { a classical economics...
  • 고전학

    ▷ 고전학자 { a classic } kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả...
  • 고정화

    고정화 [固定化] { fixation } sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm (màu...); sự...
  • 고조

    (기운 등의) { elation } sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, { exaltation...
  • 고주파

    { f } f, (âm nhạc) fa, , { hf } tần số cao (high frequency), , { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, ▷ 고주파 요법 [-療法]...
  • 고증

    { investigate } điều tra nghiên cứu
  • 고지대

    { an eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { a hill } đồi, cồn, gò,...
  • 고지서

    { a bulletin } thông cáo, thông báo, tập san
  • 고지식하다

    { guileless } chân thật, ngây thơ, { rigid } cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc, { naive } ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch,...
  • 고집

    고집 [固執] [완고] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,...
  • 고착

    고착 [固着] { adherence } sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để;...
  • 고찰

    고찰 [考察] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 고참

    고참 [古參] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), (사람) { a senior } senior nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top