Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고적

Mục lục

고적 [孤寂] {solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch


{loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc


{lonesomeness } cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn
ㆍ 고적하다 {solitary } một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ, người ở ẩn, ẩn sĩ


{lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ


{lone } (thơ ca) hiu quạnh, bị bỏ, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà)


{lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고적운

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 고전

    ▷ 고전 경제학 { classical economics } (econ) kinh tế học cổ điển+ một tư tưởng kinh tế từ giữa thế kỷ xviii đến giữa...
  • 고전적

    고전적 [古典的] { classic } kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác...
  • 고전주의

    고전주의 [古典主義] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,...
  • 고전파

    고전파 [古典派] { a classical school } (econ) trường phái cổ điển+ xem classical economics., ▷ 고전파 경제학 { a classical economics...
  • 고전학

    ▷ 고전학자 { a classic } kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả...
  • 고정화

    고정화 [固定化] { fixation } sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm (màu...); sự...
  • 고조

    (기운 등의) { elation } sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, { exaltation...
  • 고주파

    { f } f, (âm nhạc) fa, , { hf } tần số cao (high frequency), , { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, ▷ 고주파 요법 [-療法]...
  • 고증

    { investigate } điều tra nghiên cứu
  • 고지대

    { an eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { a hill } đồi, cồn, gò,...
  • 고지서

    { a bulletin } thông cáo, thông báo, tập san
  • 고지식하다

    { guileless } chân thật, ngây thơ, { rigid } cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc, { naive } ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch,...
  • 고집

    고집 [固執] [완고] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,...
  • 고착

    고착 [固着] { adherence } sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để;...
  • 고찰

    고찰 [考察] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 고참

    고참 [古參] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), (사람) { a senior } senior nhiều...
  • 고창

    [주창하다] { advocate } người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người...
  • 고체

    { archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 고초

    { trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top