Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고지대

{an eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)


{a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고지서

    { a bulletin } thông cáo, thông báo, tập san
  • 고지식하다

    { guileless } chân thật, ngây thơ, { rigid } cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc, { naive } ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch,...
  • 고집

    고집 [固執] [완고] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,...
  • 고착

    고착 [固着] { adherence } sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để;...
  • 고찰

    고찰 [考察] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 고참

    고참 [古參] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), (사람) { a senior } senior nhiều...
  • 고창

    [주창하다] { advocate } người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người...
  • 고체

    { archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 고초

    { trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự...
  • 고추

    { a capsicum } (thực vật học) cây ớt, quả ớt
  • 고충

    고충 [苦衷] { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ,...
  • 고취

    고취 [鼓吹] { inspiration } sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người...
  • 고층

    (美) { a skyscraper } như skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị), ▷ 고층 기상학 { aerology } (vật...
  • 고층운

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 고치

    고치 { a cocoon } làm kén
  • 고토

    고토 [苦土] 『化』 { magnesia } (hoá học) magiê,oxyt
  • 고통

    고통 [苦痛] { pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc...
  • 고투

    { a tussle } cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
  • 고패

    고패 { a pulley } cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
  • 고평

    고평 [考評] { comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top