- Từ điển Hàn - Việt
곧
곧1 [금방] {immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
{instantly } ngay khi
{directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp
[오래잖아] {soon } chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, thà... hơn, thích hơn, (xem) least, nói xong là làm ngay
{shortly } không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại, cộc lốc
{presently } chẳng mấy chốc, ngay sau đó, (Ê,cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi
2 [쉽사리] {easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm
{readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
3 [다시 말하자면] {namely } là, ấy là
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
곧다
곧다1 (물건이) { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ... -
곧바로
곧바로 [똑바로 곧게] { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước... -
곧이곧대로
곧이곧대로 [사실 그대로] { plainly } rõ ràng, giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác, thẳng thắn, không quanh co, không... -
곧잘
{ easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)... -
곧장
곧장 [똑바로 곧게] { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước... -
골간
골간 [骨幹]1 [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, { framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung... -
골갱이
골갱이 [심] { the core } lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng,... -
골격
골격 [骨格]1 [고등동물의 뼈의 조직] { a framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện,... -
골다
골다 (코를) { snore } tiếng ngáy, ngáy -
골동
{ antiquarianism } nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ -
골동품
▷ 골동품 애호가 { an antiquarian } (thuộc) khảo cổ học, (như) antiquary, người bán đồ cổ, khổ giấy vẽ 134x79 cm, { an antiquary... -
골라내다
[선별하다] { assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng... -
골라잡다
골라잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được... -
골마지
골마지 { scum } bọt, váng, (nghĩa bóng) cặn bã, nổi (váng); nổi (bọt); có váng, hớt (váng), hớt (bọt) -
골막
▷ 골막염 [-炎] { periostitis } (y học) viêm màng xương -
골목
{ an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng... -
골무
골무 { a thimble } cái đê (dùng để khâu tay), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, (xem) knight -
골반
{ the basin } cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ -
골방
{ a closet } buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp... -
골상
골상 [骨相] [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, [인상(人相)] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.