Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공동

Mục lục

hình dung từ

cộng đồng (toàn thể những người sống thành xã hôi)
공동의 이익을 위하여 vì lợi ích của cộng đồng</LI></LI></UL></UL></LI></UL>phó từcùng ,chung (sở hữu,liên kết,hợp tác ...)공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
phó từcùng ,chung (sở hữu,liên kết,hợp tác ...)공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
cùng ,chung (sở hữu,liên kết,hợp tác ...)공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


공동의 이익을 위하여 vì lợi ích của cộng đồng</LI></LI></UL></UL></LI></UL>phó từcùng ,chung (sở hữu,liên kết,hợp tác ...)공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


phó từ
cùng ,chung (sở hữu,liên kết,hợp tác ...)공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


cùng ,chung (sở hữu,liên kết,hợp tác ...)
공동으로 가게를 경영하다 cùng kinh doanh một cửa hàng</LI>그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
그들은 세 사람이 공동으로 차 한대를 샀다 ba đứa chúng nó chung nhau mua một chiếc xe</LI>공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
공동 묘지nghĩa trang công cộng</LI></UL></LI></UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공동관리

    『국제법』 { condominium } chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, ▷ 공동 관리지 { a condominium } chế...
  • 공동모금

    공동 모금 [共同募金] { the community chest } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)
  • 공동모의

    공동 모의 [共同謀議] 『法』 { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì),...
  • 공동상속

    ▷ 공동 상속권 { coheirship } sự cùng thừa kế, (토지의) { coparcenary } (pháp lý) sự thừa kế chung, ▷ 공동 상속인 { a coheir...
  • 공동생활

    (남녀의) { cohabitation } sự ăn ở với nhau (như vợ chồng)
  • 공동작업

    { cooperation } sự hợp tác
  • 공떡

    공떡 [空-] { a godsend } của trời cho, điều may mắn bất ngờ, { a windfall } qu rụng, (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn...
  • 공란

    { margin } mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), suýt...
  • 공람

    공람 [供覽] { display } sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra,...
  • 공력

    공력 [功力] (노력) { effort } sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được (của sự cố...
  • 공로

    공로 [公路] { a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành...
  • 공론

    공론 [公論]1 [여론] { public opinion } dư luận, công luận, { the consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh...
  • 공룡

    공룡 [恐龍] 『古生』 { a dinosaur } khủng long, { a dinosaurian } thuộc khủng long
  • 공률

    『理』 { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế,...
  • 공리

    공리 [公理]1 『數』 { an axiom } chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương...
  • 공리주의

    공리주의 [功利主義] { utilitarianism } thuyết vị lợi, ▷ 공리주의자 { a utilitarian } vị lợi, người theo thuyết vị lợi;...
  • 공립학교

    공립 학교 [公立學校] { a public school } trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ)
  • 공막

    { the sclerotica } màng cứng, ▷ 공막염 { sclerotitis } (y học) viêm màng cứng (mắt), { scleritis } (y học) viêm màng cứng (mắt),...
  • 공명기

    공명기 [共鳴器] { a resonator } (vật lý) cái cộng hưởng
  • 공명심

    공명심 [功名心] { ambition } hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, { aspiration } nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top