- Từ điển Hàn - Việt
공리주의
공리주의 [功利主義] {utilitarianism } thuyết vị lợi
▷ 공리주의자 {a utilitarian } vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공립학교
공립 학교 [公立學校] { a public school } trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ) -
공막
{ the sclerotica } màng cứng, ▷ 공막염 { sclerotitis } (y học) viêm màng cứng (mắt), { scleritis } (y học) viêm màng cứng (mắt),... -
공명기
공명기 [共鳴器] { a resonator } (vật lý) cái cộng hưởng -
공명심
공명심 [功名心] { ambition } hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, { aspiration } nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự... -
공명정대
공명 정대 [公明正大] { fairness } sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng,... -
공목
공목 [空木] 『인쇄』 (행간용) { a reglet } (kỹ thuật) thanh gỗ chèn, (ngành in) thanh chèn dòng, { a lead } chì, (hàng hải) dây... -
공무원
공무원 [公務員] (집합적) { the civil service } ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức... -
공문서
archives(보존된) văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ -
공미리
공미리 『魚』 { a halfbeak } loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống) -
공민
공민 [公民] { a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân đội),... -
공박
공박 [攻駁] { refutation } sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại, { confutation } sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng... -
공배수
{ c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa... -
공백
공백 [空白] [책 등의 여백] { a blank } để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...),... -
공범
conspiracy(공모) âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) -
공법
▷ 공법 학자 { a publicist } nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm... -
공병
(英軍俗) { a sapper } công binh, binh chủng công binh hoàng gia (anh) -
공복
[배고픔] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói,... -
공부하다
Thông dụng: Động từ: học tập -
공사관
공사관 [公使館] { a legation } việc cử đại diện, việc cử phái viên, công sứ và những người tuỳ tùng, toà công s -
공산
공산 [公算] { probability } sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật, điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.