Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공부하다

Thông dụng

Động từ

học tập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공사관

    공사관 [公使館] { a legation } việc cử đại diện, việc cử phái viên, công sứ và những người tuỳ tùng, toà công s
  • 공산

    공산 [公算] { probability } sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật, điều...
  • 공산당

    ▷ 공산당원 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản, { a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản
  • 공산주의

    공산주의 [共産主義] { communism } chủ nghĩa cộng sản, ▷ 공산주의자 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng...
  • 공상

    공상 [空想] (an) imagination sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu...
  • 공생

    공생 [共生] 『生』 { symbiosis } (sinh vật học) sự cộng sinh, { commensalism } sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn,...
  • 공생애

    공생애 [公生涯] { public life } đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
  • 공석

    { the meeting } (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, (지위 등의) { a vacancy...
  • 공선

    (美) an assemblyman(지방 의회의) (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)
  • 공성

    공성 [攻城] { a siege } sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế...
  • 공소

    공소 [公訴] 『法』 { arraignment } sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý...
  • 공수병

    공수병 [恐水病] 『醫』 { hydrophobia } chứng sợ nước
  • 공수표

    { a kite } cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 공순

    공순 [恭順] { submission } sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư),...
  • 공술

    공술 [供述] { testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { deposition } sự phế...
  • 공술서

    { an affidavit } (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
  • 공시

    { publish } công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
  • 공식

    2 [의식·정식] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang...
  • 공식적

    공식적 [公式的] { public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục),...
  • 공식화

    공식화 [公式化] { formulation } sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top