- Từ điển Hàn - Việt
공중누각
{a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng, (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공중변소
{ a public convenience } nhà vệ sinh công cộng -
공중보급
2 [항공기에 의한 물품 보급] { an airlift } cầu hàng không, ▷ 공중 보급 물자 { an airdrop } việc thả (quân lính, hàng hoá...)... -
공중생물학
공중 생물학 [空中生物學] { aerobiology } khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí) -
공중위생
공중 위생 [公衆衛生] { public health } y tế -
공중전화
{ a pay phone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động -
공중제비
공중제비 [空中-]1 [재주넘기] { a somersault } sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào, { a somerset } yên xomexet (yên ngựa có độn... -
공증
{ authentication } sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức, { authenticate } xác... -
공증인
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { a notary } công chứng viên ((cũng) notary public) -
공진
공진 [共振] 『電』 { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng,... -
공진회
{ an exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng;... -
공짜
{ a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa... -
공차
『機』 { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được... -
공창
공창 [工廠] [철공장] { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, [병기창] { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược... -
공채
▷ 공채 시장 { the bond market } (econ) thị trường trái phiếu+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch... -
공채증권
공채 증권 { a government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi... -
공책
공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép -
공출
공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ... -
공치기
공치기 { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế -
공치사
공치사 [空致辭] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ -
공탁
공탁 [供託] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.