Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공짜

{a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào


{a gift } sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공차

    『機』 { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được...
  • 공창

    공창 [工廠] [철공장] { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, [병기창] { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược...
  • 공채

    ▷ 공채 시장 { the bond market } (econ) thị trường trái phiếu+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch...
  • 공채증권

    공채 증권 { a government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi...
  • 공책

    공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 공출

    공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ...
  • 공치기

    공치기 { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế
  • 공치사

    공치사 [空致辭] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
  • 공탁

    공탁 [供託] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
  • 공탁금

    { deposit money } (econ) tiền gửi ngân hàng.+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.
  • 공탁물

    공탁물 [供託物] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 공탁소

    { a depository } nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi
  • 공통

    공통 [共通] { commonness } tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ...
  • 공판정

    공판정 [公判廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể...
  • 공편

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 공평무사

    { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
  • 공포

    공포 [公布] 『法』 { promulgation } sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá, { proclamation } sự công bố,...
  • 공포증

    { a phobia } (y học) ám ảnh sợ
  • 공표

    공표 [公表] (출판물 등에 의한) { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { proclamation } sự công...
  • 공피증

    { scleroderma } số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top