Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공채

▷ 공채 시장 {the bond market } (Econ) Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN


▷ 공채 증권 소지자 {a bondholder } người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공채증권

    공채 증권 { a government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi...
  • 공책

    공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 공출

    공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ...
  • 공치기

    공치기 { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế
  • 공치사

    공치사 [空致辭] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
  • 공탁

    공탁 [供託] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
  • 공탁금

    { deposit money } (econ) tiền gửi ngân hàng.+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.
  • 공탁물

    공탁물 [供託物] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 공탁소

    { a depository } nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi
  • 공통

    공통 [共通] { commonness } tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ...
  • 공판정

    공판정 [公判廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể...
  • 공편

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 공평무사

    { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
  • 공포

    공포 [公布] 『法』 { promulgation } sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá, { proclamation } sự công bố,...
  • 공포증

    { a phobia } (y học) ám ảnh sợ
  • 공표

    공표 [公表] (출판물 등에 의한) { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { proclamation } sự công...
  • 공피증

    { scleroderma } số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da
  • 공학

    공학 [工學] { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng...
  • 공항

    공항 [空港] { an airport } sân bay, phi trường, { airdrome } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay, (英) { an aerodrome } sân bay
  • 공해

    공해 [公海] { the high seas } biển khơi; vùng biển khơi, { a public nuisance } <pháp> sự vi phạm trật tự công cộng, (thgt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top