Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공황

공황 [恐慌] {a panic } (thực vật học) cây tắc, sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi, hoảng sợ, hoang mang sợ hãi, làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi


{a scare } sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh


{consternation } sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공회당

    { a town hall } (美) toà thị chính
  • 공훈

    공훈 [功勳] { an exploit } kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, { a credit } sự tin,...
  • 공휴일

    (英) { a bank holiday } ngày các ngân hàng nghỉ, a day-off ngày nghỉ
  • -곶 { a cape } áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển), { a promontory } (địa lý,địa chất) mũi đất, (giải phẫu) chỗ...
  • 과1 [그리고] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), 2 [함께] { with } với, cùng, cùng với,...
  • 과감

    과감 [果敢] [단호함] { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, { resolution } nghị...
  • 과객

    [나그네] { a wayfarer } người đi bộ đi du lịch, { a transient } ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh,...
  • 과거

    과거 [過去]1 [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;...
  • 과거장

    과거장 [過去帳] 『불교』 { an obituary } lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết, { a necrology }...
  • 과격

    { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng, { radical } gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng cấp tiến, (toán học)...
  • 과녁

    과녁 { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ...
  • 과년

    { pubescence } sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
  • 과다

    과다 [過多] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과단

    { resoluteness } sự kiên quyết, sự cương quyết
  • 과단성

    { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
  • 과대

    { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { unreasonable } vô lý, không...
  • 과대망상

    ▷ 과대 망상증 { megalomania } tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, ▷ 과대 망상증 환자 { a megalomaniac } thích...
  • 과대시

    { exaggerate } thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
  • 과대평가

    { overrate } đánh giá quá cao, { overvalue } đánh giá quá cao
  • 과도

    과도 [過度] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top