Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과감

Mục lục

과감 [果敢] [단호함] {decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát


{resolution } nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải


{determination } sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)


[용감함] {boldness } tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn), sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)


{daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
ㆍ 과감하다 [단호하다] {resolute } quyết, cương quyết, kiên quyết


{determined } đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết


[용감하다] {bold } dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face


{daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu


[두려움을 모르다] {dauntless } không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
ㆍ 과감히 {resolutely } kiên quyết, cương quyết


{boldly } táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과객

    [나그네] { a wayfarer } người đi bộ đi du lịch, { a transient } ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh,...
  • 과거

    과거 [過去]1 [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;...
  • 과거장

    과거장 [過去帳] 『불교』 { an obituary } lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết, { a necrology }...
  • 과격

    { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng, { radical } gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng cấp tiến, (toán học)...
  • 과녁

    과녁 { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ...
  • 과년

    { pubescence } sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
  • 과다

    과다 [過多] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과단

    { resoluteness } sự kiên quyết, sự cương quyết
  • 과단성

    { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
  • 과대

    { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { unreasonable } vô lý, không...
  • 과대망상

    ▷ 과대 망상증 { megalomania } tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, ▷ 과대 망상증 환자 { a megalomaniac } thích...
  • 과대시

    { exaggerate } thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
  • 과대평가

    { overrate } đánh giá quá cao, { overvalue } đánh giá quá cao
  • 과도

    과도 [過度] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과동

    과동 [過冬] { wintering } sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông, { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc...
  • 과두정치

    과두 정치 [寡頭政治] { oligarchy } chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
  • 과람

    { unmerited } không đáng, không xứng đáng, { undue } quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng,...
  • 과량

    { overmeasure } lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, ㆍ 과량하다 { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
  • 과로

    과로 [過勞] { overwork } sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi...
  • 과립

    과립 [顆粒] { a granule } hột nhỏ, ▷ 과립 형성 『醫』 { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top