Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과격

Mục lục

{excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng


{radical } gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng Cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ, (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign), (hoá học) gốc, (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, (ngôn ngữ học) thán từ


{drastic } tác động mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh


{ultra } cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích


{violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng


▷ 과격주의 {extremism } chủ nghĩa cực đoan


{radicalism } (CHTRị) thuyết cấp tiến


{ultraism } chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo)


▷ 과격주의자 {an extremist } người cực đoan, người quá khích


{a radical } gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng Cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ, (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign), (hoá học) gốc, (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, (ngôn ngữ học) thán từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과녁

    과녁 { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ...
  • 과년

    { pubescence } sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
  • 과다

    과다 [過多] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과단

    { resoluteness } sự kiên quyết, sự cương quyết
  • 과단성

    { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
  • 과대

    { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { unreasonable } vô lý, không...
  • 과대망상

    ▷ 과대 망상증 { megalomania } tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, ▷ 과대 망상증 환자 { a megalomaniac } thích...
  • 과대시

    { exaggerate } thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
  • 과대평가

    { overrate } đánh giá quá cao, { overvalue } đánh giá quá cao
  • 과도

    과도 [過度] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과동

    과동 [過冬] { wintering } sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông, { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc...
  • 과두정치

    과두 정치 [寡頭政治] { oligarchy } chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
  • 과람

    { unmerited } không đáng, không xứng đáng, { undue } quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng,...
  • 과량

    { overmeasure } lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, ㆍ 과량하다 { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
  • 과로

    과로 [過勞] { overwork } sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi...
  • 과립

    과립 [顆粒] { a granule } hột nhỏ, ▷ 과립 형성 『醫』 { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột
  • 과망간산

    ▷ 과망간산염 { a permanganate } (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 과명

    과명 [科名] 『生』 { a family name } họ
  • 과목

    2 [학과] { a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí...
  • 과묵

    과묵 [寡默] { taciturnity } tính ít nói, { reticence } tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói, { reticent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top