Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과대평가

{overrate } đánh giá quá cao


{overvalue } đánh giá quá cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과도

    과도 [過度] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과동

    과동 [過冬] { wintering } sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông, { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc...
  • 과두정치

    과두 정치 [寡頭政治] { oligarchy } chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
  • 과람

    { unmerited } không đáng, không xứng đáng, { undue } quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng,...
  • 과량

    { overmeasure } lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, ㆍ 과량하다 { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
  • 과로

    과로 [過勞] { overwork } sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi...
  • 과립

    과립 [顆粒] { a granule } hột nhỏ, ▷ 과립 형성 『醫』 { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột
  • 과망간산

    ▷ 과망간산염 { a permanganate } (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 과명

    과명 [科名] 『生』 { a family name } họ
  • 과목

    2 [학과] { a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí...
  • 과묵

    과묵 [寡默] { taciturnity } tính ít nói, { reticence } tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói, { reticent...
  • 과민

    { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực,...
  • 과민증

    과민증 [過敏症] 『醫』 { erethism } (y học) trạng thái kích thích, { anaphylaxis } (y học) tính quá mẫn
  • 과밀

    과밀 [過密] { overcrowding } tình trạng có quá nhiều người tại một nơi, { congestion } sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường...
  • 과반

    { the majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi...
  • 과반수

    과반수 [過半數] { the majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi...
  • 과부

    과부 [寡婦] { a widow } người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng,...
  • 과분

    { undeserved } không đáng, không xứng đáng, { undeservedly } không công bằng, không xứng đáng
  • 과불

    { overpay } trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
  • 과산화

    { crocus } (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top