Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과식

{surfeit } sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과신

    과신 [過信] { overconfidence } sự quá tin, cả tin
  • 과실

    (낱낱의) { a fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả,...
  • 과언

    { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
  • 과연

    { indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, { really } thực, thật, thực ra
  • 과열

    과열 [過熱]1 [너무 뜨거워짐] { overheating } (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, { superheating } sự nung tăng nhiệt;...
  • 과욕

    과욕 [過慾] { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { greediness } thói tham ăn,...
  • 과육

    { sarcocarp } cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt
  • 과음

    { overdrink } uống nhiều quá, uống quá mức
  • 과인산

    ▷ 과인산염 { superphosphate } xupephôphat
  • 과일

    (英) { a fruiterer } người bán hoa quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả
  • 과잉

    과잉 [過剩] [잉여] { an excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng...
  • 과자

    과자 [菓子] (집합적) { confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, [케이크] { a cake } bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh,...
  • 과적재

    { overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 과점

    과점 [寡占] 『經』 { oligopoly } (econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán+ là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp...
  • 과정

    과정 [過程] (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý)...
  • 과제

    과제 [課題]1 [문제] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ...
  • 과주

    { ratafia } rượu hạnh, bánh hạnh
  • 과중

    과중 [過重] { overweight } trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá), quá...
  • 과찬

    과찬 [過讚] { overpraise } lời khen quá đáng, sự khen quá lời['ouvə'preiz], quá khen, khen quá lời
  • 과태료

    { penalty } hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top