Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과자

Mục lục

과자 [菓子] (집합적) {confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo


[케이크] {a cake } bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc, sống phong lưu, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm, việc thú vị, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người, được cái nọ mất cái kia, đóng thành bánh, đóng bánh


[당과] (美) {candy } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...), kết thành đường (mật ong...)


[파이 등] {pastry } bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt


▷ 과자 장수 {a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo


{a confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과적재

    { overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 과점

    과점 [寡占] 『經』 { oligopoly } (econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán+ là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp...
  • 과정

    과정 [過程] (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý)...
  • 과제

    과제 [課題]1 [문제] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ...
  • 과주

    { ratafia } rượu hạnh, bánh hạnh
  • 과중

    과중 [過重] { overweight } trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá), quá...
  • 과찬

    과찬 [過讚] { overpraise } lời khen quá đáng, sự khen quá lời['ouvə'preiz], quá khen, khen quá lời
  • 과태료

    { penalty } hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền,...
  • 과포화

    과포화 [過飽和] 『理·化』 { supersaturation } sự quá bão hoà
  • 과표

    (英) { the ratal } tổng số tiền thuế địa phương
  • 과피

    { the pericarp } (thực vật học) vỏ quả
  • 과학

    과학 [科學] { science } khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa...
  • 관 [官] { the government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới...
  • 관개

    관개 [灌漑] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết...
  • 관객

    관객 [觀客] { a spectator } người xem, khán giả, { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc,...
  • 관건

    관건 [關鍵]1 [문빗장] { a bolt } cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa,...
  • 관계자

    { a participant } người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự, { a participator } người tham gia, người tham dự, người góp phần...
  • 관공리

    (집합적) { officialdom } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
  • 관광

    관광 [觀光] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { tourism } sự du lịch, thú du lịch, { tourism } sự du lịch, thú du lịch,...
  • 관광객

    관광객 [觀光客] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, { a sightseer } người đi tham quan, { a visitor } khách, người đến thăm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top