- Từ điển Hàn - Việt
과포화
Xem thêm các từ khác
-
과표
(英) { the ratal } tổng số tiền thuế địa phương -
과피
{ the pericarp } (thực vật học) vỏ quả -
과학
과학 [科學] { science } khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa... -
관
관 [官] { the government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới... -
관개
관개 [灌漑] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết... -
관객
관객 [觀客] { a spectator } người xem, khán giả, { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc,... -
관건
관건 [關鍵]1 [문빗장] { a bolt } cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa,... -
관계자
{ a participant } người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự, { a participator } người tham gia, người tham dự, người góp phần... -
관공리
(집합적) { officialdom } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức -
관광
관광 [觀光] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { tourism } sự du lịch, thú du lịch, { tourism } sự du lịch, thú du lịch,... -
관광객
관광객 [觀光客] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, { a sightseer } người đi tham quan, { a visitor } khách, người đến thăm,... -
관광여행
▷ 관광 여행자 { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch -
관구
『가톨릭』 { a province } tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (la,mã) lãnh thổ (người... -
관급
{ i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi -
관념
관념 [觀念]1 [개념·생각] { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết... -
관념론
관념론 [觀念論] 『哲』 { idealism } (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng, ▷ 관념론자 { an idealist } (triết... -
관능
▷ 관능주의 { sensualism } (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục -
관대
관대 [棺臺] { a bier } đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, (英) { a feretory } mộ, lăng; miếu, miếu... -
관람
관람 [觀覽] { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), { viewing } sự xem phim, sự kiểm... -
관람석
관람석 [觀覽席] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.