Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관료

Mục lục

관료 [官僚] [관리] {a bureaucrat } quan lại, công chức, người quan liêu


(집합적) {the bureaucracy } quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu


{officialdom } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức


{bureaucracy } quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu


▷ 관료 제도 {bureaucracy } quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu


▷ 관료주의 {bureaucratism } thói quan liêu, chế độ quan liêu


{bureaucracy } quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu


{officialism } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức


▷ 관료주의자 {a bureaucrat } quan lại, công chức, người quan liêu


{a bureaucratist } người quan liêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관리인

    관리인 [管理人] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an administrator } người...
  • 관망

    관망 [觀望] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận...
  • 관명

    ▷ 관명 항거 { contumacy } sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược
  • 관모

    관모 [冠毛] (새의) { a crest } mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ...
  • 관목

    관목 [灌木] { a shrub } cây bụi, rượu bổ (pha bằng) nước quả, { a bush } bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu...
  • 관문

    { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu, [장벽] { a barrier } đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn...
  • 관비

    관비 [官費] { government expenditure } (econ) chi tiêu của chính phủ.+ muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xem chi tiÊu cÔng cỘng. những...
  • 관사

    관사 [冠詞] 『문법』 { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc...
  • 관섭

    관섭 [關涉] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,...
  • 관성

    관성 [慣性] 『理』 { inertia } tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
  • 관세

    ▷ 관세 동맹 { a customs union } liên minh thuế quan, ▷ 관세율 { tariff } giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu...
  • 관습

    관습 [慣習] { custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng,...
  • 관심

    Thông dụng: Danh từ: sự quan tâm
  • 관악

    ▷ 관악대 { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
  • 관용

    관용 [慣用] { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói...
  • 관용구

    관용구 [慣用句] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관용어

    관용어 [慣用語] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관원

    (英) { a civil servant } công chức, 관원 [館員] (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền...
  • 관인

    관인 [寬仁] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
  • 관자놀이

    관자놀이 [貫子-] 『解』 { the temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top