Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관비

관비 [官費] {government expenditure } (Econ) Chi tiêu của chính phủ.+ Muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xem CHI TIÊU CÔNG CỘNG. Những chi tiêu này tạo nên một phần quan trọng của TỔNG CHI TIÊU và may mặc dù được coi là ngoại sinh trong MÔ HÌNH CHI TIÊU THU NHẬP đơn giản, vẫn chiếm giữ một vai trò quan trọng trong mô hình Keynes trong việc xác định MỨC THU NHẬP QUỐC DÂN CÂN BẰNG.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관사

    관사 [冠詞] 『문법』 { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc...
  • 관섭

    관섭 [關涉] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,...
  • 관성

    관성 [慣性] 『理』 { inertia } tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
  • 관세

    ▷ 관세 동맹 { a customs union } liên minh thuế quan, ▷ 관세율 { tariff } giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu...
  • 관습

    관습 [慣習] { custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng,...
  • 관심

    Thông dụng: Danh từ: sự quan tâm
  • 관악

    ▷ 관악대 { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
  • 관용

    관용 [慣用] { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói...
  • 관용구

    관용구 [慣用句] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관용어

    관용어 [慣用語] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관원

    (英) { a civil servant } công chức, 관원 [館員] (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền...
  • 관인

    관인 [寬仁] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
  • 관자놀이

    관자놀이 [貫子-] 『解』 { the temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải...
  • 관재

    receivership(파산시의) (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ), nhiệm...
  • 관절

    관절 [關節] 『解』 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa...
  • 관절강직

    { ankylosis } chứng cứng liền khớp
  • 관제

    관제 [管制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 관제탑

    관제탑 [管制塔] (비행장의) { a control tower } đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)
  • 관조

    관조 [觀照] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • 관중

    (집합적) { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top