Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관습

Mục lục

관습 [慣習] {custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua


{usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường


{convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)


{tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống


▷ 관습법 (the) common law luật tập tục (theo tập quán thông thường), vợ lẽ, vợ hai


(the) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관심

    Thông dụng: Danh từ: sự quan tâm
  • 관악

    ▷ 관악대 { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
  • 관용

    관용 [慣用] { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói...
  • 관용구

    관용구 [慣用句] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관용어

    관용어 [慣用語] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 관원

    (英) { a civil servant } công chức, 관원 [館員] (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền...
  • 관인

    관인 [寬仁] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
  • 관자놀이

    관자놀이 [貫子-] 『解』 { the temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải...
  • 관재

    receivership(파산시의) (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ), nhiệm...
  • 관절

    관절 [關節] 『解』 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa...
  • 관절강직

    { ankylosis } chứng cứng liền khớp
  • 관제

    관제 [管制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 관제탑

    관제탑 [管制塔] (비행장의) { a control tower } đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)
  • 관조

    관조 [觀照] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • 관중

    (집합적) { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 관찰

    관찰 [觀察] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận...
  • 관청

    ▷ 관청식 { officialism } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức, { red tape } thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua...
  • 관측

    관측 [觀測]1 [관찰] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời...
  • 관통

    관통 [貫通] { piercing } nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét);...
  • 관하다

    { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top