Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관할권

관할권 [管轄權] {jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관행

    (a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối...
  • 관허

    { license } cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ,...
  • 관현악

    { an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) hy,lạp...
  • 관후

    관후 [寬厚] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
  • 괄괄하다

    괄괄하다1 (성질이) { virile } (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông, có khả năng có con (đàn ông), hùng, hùng dững, cương...
  • 괄약근

    { a constrictor } (giải phẫu) cơ co khít, (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)
  • 괄태충

    괄태충 [括胎蟲] 『動』 { a slug } con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt...
  • { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, a cellar(땅광) hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho...
  • 광각

    { a pantoscope } máy chiếu toàn cảnh
  • 광갱

    { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc,...
  • 광견병

    광견병 [狂犬病] 『醫』 (the) rabies (y học) bệnh dại, { hydrophobia } chứng sợ nước, ▷ 광견병 공포증 { lyssophobia } ám...
  • 광경

    광경 [光景]1 [벌어진 일의 상태] { a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính...
  • 광고

    광고 [廣告] { an advertisement } sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông...
  • 광고방송

    (美俗) { a plug } nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để...
  • 광구

    광구 [光球] 『天』 { a photosphere } quyển sáng, { diggings } vật liệu đào lên, nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý
  • 광궤

    (구미(歐美)의) { the standard gauge } bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt, đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, xe lửa chạy...
  • 광기

    광기 [狂氣] { insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, { madness } chứng...
  • 광꾼

    광꾼 [鑛-] { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi
  • 광녀

    광녀 [狂女] { a madwoman } người đàn bà điên
  • 광대

    (인형극의) { a puppeteer } những người làm con rối, người điều khiển những con rối, { a tumbler } cốc (không có chân), người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top