- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
광기
광기 [狂氣] { insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, { madness } chứng... -
광꾼
광꾼 [鑛-] { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi -
광녀
광녀 [狂女] { a madwoman } người đàn bà điên -
광대
(인형극의) { a puppeteer } những người làm con rối, người điều khiển những con rối, { a tumbler } cốc (không có chân), người... -
광대놀음
{ a burlesque } trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn... -
광도
▷ 광도 측정 { photometry } phép đo sáng, môn đo sáng, trắc quang học -
광도계
광도계 [光度計] { a photometer } cái đo sáng -
광란
광란 [狂亂] { madness } chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ, { craziness } sự quá say mê, sự mất trí, sự... -
광량
▷ 광량계 { an actinometer } (vật lý) cái đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá, ▷ 광량 조절기 (필름 현상의)... -
광력
광력 [光力] (전등 등의) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;... -
광막
{ extensive } rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh, { wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học... -
광맥
{ a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng,... -
광명단
광명단 [光明丹] { red lead } (hoá học) minium, { minium } (hoá học) minium -
광물
광물 [鑛物] { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng, ▷ 광물성 { mineral... -
광물학
광물학 [鑛物學] { mineralogy } (khoáng chất) vật học, ▷ 광물학자 { a mineralogist } nhà khoáng vật học -
광반
(俗) { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê... -
광부
광부 [鑛夫] { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi, { a pitman } (kỹ thuật)... -
광산
광산 [鑛山] {a mine} đại từ sở hữu, của tôi, (cổ)(thơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ... -
광산업
광산업 [鑛産業] { mining } sự khai mỏ -
광상곡
광상곡 [狂想曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.