Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광대

Mục lục

(인형극의) {a puppeteer } những người làm con rối, người điều khiển những con rối


{a tumbler } cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy khoá


[어릿광대] {a clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề


{a buffoon } anh hề, pha trò hề, làm hề


{a jester } người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)


광대 [廣大] {vastness } tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la


{vastitude } khoảng rộng, sự to lớn, sự rộng lớn


{infinite } không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
ㆍ 광대하다 vast </LI></UL></LI></UL> {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắmㆍ 광대한 사막 {a vast expanse of desert}ㆍ 광대한 평원 a vast[extensive] plainㆍ 미국은 모든 것이 규모가 광대하다 {Everything is on a grand scale in America } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{extensive } rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắmㆍ 광대한 사막 {a vast expanse of desert}ㆍ 광대한 평원 a vast[extensive] plainㆍ 미국은 모든 것이 규모가 광대하다 {Everything is on a grand scale in America }


ㆍ 광대하다 vast </LI></UL></LI></UL> {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắmㆍ 광대한 사막 {a vast expanse of desert}ㆍ 광대한 평원 a vast[extensive] plainㆍ 미국은 모든 것이 규모가 광대하다 {Everything is on a grand scale in America } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{extensive } rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh


{immense } mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광대놀음

    { a burlesque } trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn...
  • 광도

    ▷ 광도 측정 { photometry } phép đo sáng, môn đo sáng, trắc quang học
  • 광도계

    광도계 [光度計] { a photometer } cái đo sáng
  • 광란

    광란 [狂亂] { madness } chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ, { craziness } sự quá say mê, sự mất trí, sự...
  • 광량

    ▷ 광량계 { an actinometer } (vật lý) cái đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá, ▷ 광량 조절기 (필름 현상의)...
  • 광력

    광력 [光力] (전등 등의) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;...
  • 광막

    { extensive } rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh, { wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học...
  • 광맥

    { a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng,...
  • 광명단

    광명단 [光明丹] { red lead } (hoá học) minium, { minium } (hoá học) minium
  • 광물

    광물 [鑛物] { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng, ▷ 광물성 { mineral...
  • 광물학

    광물학 [鑛物學] { mineralogy } (khoáng chất) vật học, ▷ 광물학자 { a mineralogist } nhà khoáng vật học
  • 광반

    (俗) { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê...
  • 광부

    광부 [鑛夫] { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi, { a pitman } (kỹ thuật)...
  • 광산

    광산 [鑛山] {a mine} đại từ sở hữu, của tôi, (cổ)(thơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ...
  • 광산업

    광산업 [鑛産業] { mining } sự khai mỏ
  • 광상곡

    광상곡 [狂想曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광석

    광석 [鑛石] { an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều)...
  • 광석화

    광석화 [鑛石化] (금속의) { mineralization } sự khoáng hoá, ㆍ 광석화하다 { mineralize } khoáng hoá
  • 광선

    { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 광수

    광수 [鑛水] { mineral water } nước khoáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top