Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

굉굉

Mục lục

굉굉 [轟轟] {rumble } tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng), động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng...); chạy ầm ầm (xe cộ...), sôi ùng ục (bụng), quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth), (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề...); phát hiện ra, khám phá ra


{boar } lợn đực, thịt lợn đực


{boom } (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng (súng); nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ), sự tăng vọt (giá cả), sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng), thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...), tăng vọt (giá cả), phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
ㆍ 굉굉하다 {roaring } tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)


{rumbling } sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra


{thundering } tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng) nạt nộ, rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 굉연

    { thundering } tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng)...
  • 굉음

    굉음 [轟音] { a roar } tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống...
  • 굉장하다

    굉장하다 [宏壯-] [크다] { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang...
  • 굉장히

    굉장히 [宏壯-] [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá...
  • -교 [橋] { a bridge } (đánh bài) brit, cái cầu, sống (mũi), cái ngựa đàn (viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài...
  • 교각

    교각 [橋脚] 『土木』 { pier } bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu, đạp ngăn sóng (ở hải cảng), cầu dạo chơi (chạy ra biển),...
  • 교감

    교감 [交感] { rapport } quan hệ, 『生理』 { consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên...
  • 교감신경

    ▷ 교감 신경 안정제 { a sympatholytic } kiềm thần kinh giao cảm
  • 교갑

    교갑 [膠匣] (약의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
  • 교과

    교과 [敎科] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),...
  • 교관

    교관 [敎官] { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học), { a teacher } giáo viên, cán bộ...
  • 교교

    { brilliant } sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt, { brilliantly } vẻ vang, sáng chói, rực...
  • 교구

    교구 [敎區] { a parish } xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu, xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã, nhận tiền cứu...
  • 교군

    [가마] { a palanquin } kiệu, cáng
  • 교권

    { ecclesiasticism } chủ nghĩa giáo hội
  • 교내

    (美) a campus(대학의) (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
  • 교당

    교당 [敎堂] [교회] { a church } nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), church giáo hội; giáo phái, giáo phái thiên chúa, nghèo xơ nghèo...
  • 교도

    교도 [敎導] { instruction } sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn, { teaching...
  • 교도관

    { a warder } cai ngục, (英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù
  • 교두보

    교두보 [橋頭堡] { a bridgehead } khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch, a beachhead(해안의) vị trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top