Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교두보

교두보 [橋頭堡] {a bridgehead } khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch


a beachhead(해안의) vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교란

    교란 [攪亂] { a disturbance } sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự...
  • 교련

    { training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa...
  • 교료

    [부호] { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { a press proof } bản in th
  • 교류

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 교리

    교리 [敎理] { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa, { a creed } tín điều, tín ngưỡng, { a tenet } giáo lý; chủ nghĩa, ▷ 교리론...
  • 교만

    교만 [驕慢] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo...
  • 교모

    { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài
  • 교목

    { an arbor } cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour
  • 교반

    ▷ 교반기 { a stirrer } người khuấy động, người xúi giục, người gây ra, thìa khuấy, que cời (để cời củi), (달걀·크림...
  • 교배

    { crossing } sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự...
  • 교번

    { alternation } sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên, { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng...
  • 교범

    [교과서] { a textbook } sách giáo khoa ((như) text)
  • 교법

    { a religion } tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm, { a creed } tín điều, tín...
  • 교본

    『樂』 { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học,...
  • 교분

    교분 [交分] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự...
  • 교상

    교상 [咬傷] { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức...
  • 교서

    교서 [敎書] { a message } thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại,...
  • 교섭위원

    교섭 위원 [交涉委員] { a delegate } người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ...
  • 교수대

    교수대 [絞首臺] { the gallows } giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, { a gibbet } giá treo cổ,...
  • 교수법

    { pedagogics } khoa sư phạm, giáo dục học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top