- Từ điển Hàn - Việt
교두보
교두보 [橋頭堡] {a bridgehead } khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
a beachhead(해안의) vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
교란
교란 [攪亂] { a disturbance } sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự... -
교련
{ training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa... -
교료
[부호] { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { a press proof } bản in th -
교류
{ c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa... -
교리
교리 [敎理] { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa, { a creed } tín điều, tín ngưỡng, { a tenet } giáo lý; chủ nghĩa, ▷ 교리론... -
교만
교만 [驕慢] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo... -
교모
{ a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài -
교목
{ an arbor } cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour -
교반
▷ 교반기 { a stirrer } người khuấy động, người xúi giục, người gây ra, thìa khuấy, que cời (để cời củi), (달걀·크림... -
교배
{ crossing } sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFruit
280 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?