Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교육학

교육학 [敎育學] {pedagogy } khoa sư phạm, giáo dục học


{pedagogics } khoa sư phạm, giáo dục học
ㆍ 교육학상 {pedagogically } sư phạm, giáo dục
ㆍ 교육학상의 {pedagogical } sư phạm


{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교인

    교인 [敎人] [종교를 믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ, { an adherent } əd'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên,...
  • 교잡

    { disorder } sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở,...
  • 교장

    교장 [校長] (국교·중고교의) { a principal } chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng,...
  • 교전

    교전 [交戰] [전쟁] { war } chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa...
  • 교점

    『天』 { a node } (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
  • 교접

    교접 [交接] [접촉] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc...
  • 교정

    { a corrector } người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện học) cái hiệu chỉnh, người trừng...
  • 교조

    { an originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa,...
  • 교주

    { kim }
  • 교직

    { a mixture } sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, { a blend } thứ (thuốc lá, chè...)...
  • 교직원

    { the faculty } tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật),...
  • 교질

    교질 [膠質] { a colloid } chất keo, ▷ 교질물 { a jelly } thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông...
  • 교차

    교차 [交叉] { intersection } sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường...
  • 교차로

    교차로 [交叉路] { a crossing } sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong...
  • 교차점

    교차점 [交叉點] [두 선의 교점] { a crossing } sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường,...
  • 교착

    { a mixture } sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, [복잡하게 엇갈림] { complication...
  • 교칙

    { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường...
  • 교태

    교태 [嬌態] { coquetry } tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, { flirtatiousness } sụ thích ve vãn; tán tĩnh, sự hay yêu đương lăng...
  • 교통

    교통 [交通] [왕래] { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán,...
  • 교통량

    { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top