Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교훈

Mục lục

교훈 [敎訓] {a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)


(우화 등의) {a moral } (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời răn dạy, (số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, sự giống hệt, hình ảnh


{instruction } sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn


{edification } sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí


{a precept } châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...), (tôn giáo) giới luật


{an injunction } lệnh huấn thị, (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구 [九] { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội...
  • 구가

    구가 [謳歌] { glorification } sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, { eulogy...
  • 구각

    { tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
  • 구각형

    구각형 [九角形] { a nonagon } cửu giác (hình 9 cạnh), { an enneagon } (toán học) hình chín cạnh
  • 구간

    { a service area } khu vực xung quanh đài phát thanh, 『數』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ,...
  • 구강

    구강 [口腔] { the mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;...
  • 구개

    구개 [口蓋] 『解』 { the palate } (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích, ▷ 구개도 [-圖] 『聲』 { a palatogram } (ngôn...
  • 구개음

    a guttural(연구개음) (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu, ▷ 구개음화 [-化] 『聲』 { palatalization } (ngôn ngữ...
  • 구걸

    { mendicancy } như mendicity
  • 구겨지다

    { crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng) (+...
  • 구경가마리

    { a byword } tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười
  • 구경거리

    구경거리 [구경감] { a sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp;...
  • 구경꾼

    구경꾼 [관광객] { a sightseer } người đi tham quan, { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường...
  • 구과

    구과 [毬果] 『植』 { a cone } hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu...
  • 구교

    구교 [舊敎] { roman catholicism } (roman catholicism) đạo thiên chúa giáo la mã, ▷ 구교도 a (roman) catholic (roman catholic) người...
  • 구구

    ▷ 구구표 { the multiplication table } bảng cửu chương
  • 구구하다

    구구하다 [區區-]1 [변변찮다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không...
  • 구균

    -cocci> khuẩn cầu, -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, -cocci> khuẩn cầu
  • 구근

    (俗) { a bulb } củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...)
  • 구급

    { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top