- Từ điển Hàn - Việt
구교
구교 [舊敎] {Roman Catholicism } (Roman Catholicism) đạo Thiên Chúa giáo La mã
▷ 구교도 a (Roman) Catholic (Roman Catholic) người theo Thiên Chúa giáo La mã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
구구
▷ 구구표 { the multiplication table } bảng cửu chương -
구구하다
구구하다 [區區-]1 [변변찮다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không... -
구균
-cocci> khuẩn cầu, -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, -cocci> khuẩn cầu -
구근
(俗) { a bulb } củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...) -
구급
{ relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự... -
구기
{ a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế -
구깃구깃하다
{ wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo), { creasy } nhăn, nhàu -
구나
-구나 [감탄] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao... -
구난
구난 [救難] { rescue } sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự... -
구내
구내 [構內] [시설·부지의 안] { premises } ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises,... -
구내염
구내염 [口內炎] 『醫』 { stomatitis } (y học) viêm miệng -
구더기
구더기 { a maggot } con giòi (trong thịt thối, phó mát), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái, (英) a gentle(낚싯밥)... -
구덩이
{ a cavity } lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang, { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...)... -
구독자
구독자 [購讀者] { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký... -
구동
구동 [驅動] { drive } cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),... -
구두
(英) { boots } người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn), (집합적) { footwear } cách viết khác :... -
구두끈
{ a shoestring } dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, ít của... -
구두법
구두법 [句讀法] { punctuation } sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm, { pointing } sự chỉ, sự trỏ, sự đánh... -
구두변론
{ hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe -
구두쇠
구두쇠 { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.