Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구두

Mục lục

(英) {boots } người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn)


(집합적) {footwear } Cách viết khác : footgear


{footgear } Cách viết khác : footwear


{a bootblack } (Mỹ) người đánh giày


(호텔의) {a boots } người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn)


▷ 구두장이 {a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu


{a cobbler } lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ chữa giày, người thợ vụng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga,tô nhân hoa quả


{a hobnail } đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)


ㆍ 구두창을 갈다 have one's shoes resoled </LI></UL></LI></UL>▷ 구두코 the point(s) of a shoe▷ 구둣골 a (shoemaker's) last a shoe[boot] tree▷ 구둣방 a shoe store[(英) shop]ㆍ 구두방 직공 {a shoemaker} thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu▷ 구둣솔 a shoe[boot] brush▷ 구둣주걱 {a shoehorn} lift) /'ʃu:lift/, cái bót (để đi giày) a shoeing-horn {a shoe lift}구두 [口頭] {word of mouth}ㆍ 구두로 verbally / orally / by word of mouthㆍ 구두 또는 문서로 either by word of mouth or writing / in word[speech] or writingㆍ 구두로 전하다 convey[communicate] verballyㆍ 구두로 보고하다 {make an oral report}ㆍ 구두로 신청하다 make an application by word of mouth / apply verbally (FOR a position)ㆍ 메시지는 구두로 전달되었다 The message was conveyed verbally[by word of mouth]▷ 구두 계약 a verbal[parol] contract[agreement]▷ 구두 교수법 {an oral method} {an oral approach}▷ 구두 약속 {a verbal promise} {an oral agreement}▷ 구두 유언 『法』 an oral[a nuncupative] will▷ 구두 주문 {an oral order}▷ 구두 통첩 [-通牒] a verbal note(무서명 친서)▷ 구두 투표 viva-voice voting {voice vote } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


▷ 구둣주걱 {a shoehorn } lift) /'ʃu:lift/, cái bót (để đi giày)



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 구두끈

    { a shoestring } dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, ít của...
  • 구두법

    구두법 [句讀法] { punctuation } sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm, { pointing } sự chỉ, sự trỏ, sự đánh...
  • 구두변론

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두쇠

    구두쇠 { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện,...
  • 구두심리

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두약

    구두약 [-藥] { shoe polish } xi đánh giày
  • 구들

    { a hypocaust } (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm)
  • 구락부

    구락부 [俱樂部] { a club } dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu...
  • 구렁

    { a depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
  • 구렁이

    2 [음흉한 사람] { a snake } con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật,...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top