Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구형

{globularity } tính chất hình cầu, dạng cầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구획

    구획 [區劃] [구분] { division } sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân...
  • 구희

    구희 [球戱] { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, { billiards } trò chơi bi,a
  • 국가

    국가 [國家] { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, { a state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng,...
  • 국가적

    국가적 [國家的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,...
  • 국경

    국경 [國境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên...
  • 국고

    (英) { the exchequer } (the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (ecchequer) (sử học) toà...
  • 국기

    『海』 { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý
  • 국내

    국내 [國內] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
  • 국란

    { an uprising } sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy, { a rebellion...
  • 국립

    ▷ 국립 공원 { a national park } vườn quốc gia
  • 국면

    { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)
  • 국모

    { the empress } hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối, { the queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa...
  • 국무

    { the state department } bộ ngoại giao mỹ, ▷ 국무 장관 (美) { the secretary of state } bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va,ti,căng),...
  • 국물

    국물1 (국 등의) { soup } xúp, canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây...
  • 국민

    국민 [國民] (집합적) { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, [인민] { a people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân...
  • 국민성

    { nationality } tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch
  • 국민소득

    국민 소득 [國民所得] { the national income } (econ) thu nhập quốc dân.+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch...
  • 국방부

    { the pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)
  • 국부

    국부 [局部]1 [일부] { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói...
  • 국사범

    { high treason } tội phản quốc, tội phản nghịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top