Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국고

(英) {the Exchequer } (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)


{the fisc } (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La,mã), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국기

    『海』 { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý
  • 국내

    국내 [國內] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
  • 국란

    { an uprising } sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy, { a rebellion...
  • 국립

    ▷ 국립 공원 { a national park } vườn quốc gia
  • 국면

    { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)
  • 국모

    { the empress } hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối, { the queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa...
  • 국무

    { the state department } bộ ngoại giao mỹ, ▷ 국무 장관 (美) { the secretary of state } bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va,ti,căng),...
  • 국물

    국물1 (국 등의) { soup } xúp, canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây...
  • 국민

    국민 [國民] (집합적) { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, [인민] { a people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân...
  • 국민성

    { nationality } tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch
  • 국민소득

    국민 소득 [國民所得] { the national income } (econ) thu nhập quốc dân.+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch...
  • 국방부

    { the pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)
  • 국부

    국부 [局部]1 [일부] { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói...
  • 국사범

    { high treason } tội phản quốc, tội phản nghịch
  • 국산화

    국산화 [國産化] { localization } sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự...
  • 국세

    (바둑 등의) { the position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường,...
  • 국소

    { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 국수

    { vermicelli } bún, miến, { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện
  • 국수주의

    국수주의 [國粹主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ▷ 국수주의자 { an ultranationalist } người chủ nghĩa...
  • 국어

    { the vernacular } bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ), viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương, địa phương (bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top