Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국왕

Mục lục

국왕 [國王] [왕] {a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả), con đường chính (thuỷ bộ), thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, (tôn giáo) Chúa, thần chết, (xem) evidence, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch), làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua, làm như vua, làm ra vẻ vua


[세습 군주] {a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai


[주권자] {a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)


[통치자] {a ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
ㆍ 국왕의 {monarchic } như monarchical



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국외자

    국외자 [局外者] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên...
  • 국외중립

    국외 중립 [局外中立] { neutrality } tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, ▷ 국외 중립주의 { neutralism...
  • 국유

    ▷ 국유 산업 { nationalized industry } (econ) ngành bị quốc hữu hoá.+ ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu...
  • 국유화

    국유화 [國有化] { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국자

    국자 { a dipper } người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut,...
  • 국정

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
  • 국제

    { an intermarriage } hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm, { u } u, u, vật hình u, { p } vật hình p, hây...
  • 국제연합

    { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, , un) (vt của united nation) liên hợp quốc,...
  • 국제화

    국제화 [國際化] { internationalization } sự quốc tế hoá, ㆍ 국제화하다 { internationalize } quốc tế hoá
  • 국채

    (英) { government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được...
  • 국토

    국토 [國土] { a country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ,...
  • 국한

    국한 [局限] { localization } sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự xác...
  • 국화

    국화 [菊花] 『植』 { a chrysanthemum } (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc, (美俗) { a mum } lặng yên, lặng thinh, lặng yên,...
  • 국회

    (미국의) { congress } sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, hội nghị, (congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ...
  • 국회의사당

    (미국의) { the capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác...
  • 국회의원

    { a congressman } nghị sĩ (mỹ, phi,líp,pin, châu mỹ la,tinh trừ cu,ba), a congresswoman(여자) nữ nghị sĩ (mỹ, phi,líp,pin, châu mỹ...
  • 군 { extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm;...
  • 군거

    { aggregation } sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một...
  • 군것

    { a superfluity } số thừa, vật thừa, vật không cần thiết
  • 군것질

    (美方) { piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top