Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

군더더기

군더더기 [쓸데없이 덧붙은 물건] {an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi


{a superfluity } số thừa, vật thừa, vật không cần thiết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 군데

    군데 { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ,...
  • 군데군데

    sporadically(산재하여) rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, {...
  • 군도

    { a saber } kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 군락

    [식물이 떼지어 자람] { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường,...
  • 군략

    군략 [軍略] { strategy } chiến lược, { a stratagem } mưu, mưu mẹo, { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 군략가...
  • 군량

    { ration } khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 군마

    a charger(장교용) ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 군말

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 군매점

    군매점 [軍賣店] (美) { a post exchange } (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng cho quân đội, { a canteen } căng tin,...
  • 군목

    군목 [軍牧] { a chaplain } giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
  • 군문

    [군 영내] { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái,...
  • 군부

    (집합적) { the military } (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội
  • 군살

    군살1 [군더더기살] (口) { flab } tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người
  • 군색

    군색 [窘塞] [가난] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự...
  • 군생

    『生』 { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái,...
  • 군서

    군서 [群棲] 『生』 { gregariousness } sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm
  • 군세

    [군대] { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, { a force } thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực;...
  • 군소

    군소 [群小] { the small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn...
  • 군수

    [군수 보급 최말단역] { a railhead } (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng),...
  • 군식구

    { a dependent } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top