Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

군왕

군왕 [君王] {a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai


{a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả), con đường chính (thuỷ bộ), thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, (tôn giáo) Chúa, thần chết, (xem) evidence, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch), làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua, làm như vua, làm ra vẻ vua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 군용

    ▷ 군용지 { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để...
  • 군인

    군인 [軍人] { a serviceman } (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa, a servicewoman(여성) nữ...
  • 군자금

    { a war chest } (mỹ) qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào...
  • 군졸

    군졸 [軍卒] { a soldier } lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng)...
  • 군주

    군주 [君主] (왕국·제국의) { a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai, [최고의...
  • 군중

    { a multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng, { a throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních,...
  • 군집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních, { congregate } tập...
  • 군청

    군청 [群靑] { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 군침

    { slaver } tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước dãi, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói...
  • 군함

    군함 [軍艦] { a warship } tàu chiến, { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn
  • 군호

    { a watchword } (quân sự) khẩu lệnh, khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...), { a countersign } khẩu lệnh, mật lệnh (phải...
  • 군화

    (美) { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
  • 군후

    [재상] { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu
  • 굳건하다

    { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất,...
  • 굳다

    { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
  • 굳비늘어류

    굳비늘 어류 [-魚類] 『魚』 { a ganoid } có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng
  • 굳세다

    굳세다 (몸이) { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng,...
  • 굳어지다

    { stiffen } làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,...
  • 굳은살

    (손의) { a callus } chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần, (발의) { a corn } chai (chân),...
  • 굳이

    { firmly } vững chắc, kiên quyết, { decisively } kiên định, dứt khoát, { strictly } một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, obstinately(고집스럽게)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top