- Từ điển Hàn - Việt
굳이
Mục lục |
{firmly } vững chắc, kiên quyết
{decisively } kiên định, dứt khoát
{strictly } một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
obstinately(고집스럽게) trạng từ, xem obstinate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
굳히다
굳히다1 [굳게 하다] { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn,... -
굴
{ ostreiculture } sự nuôi trai sò, 굴 [窟]1 [터널] { a tunnel } đường hầm, hang (chuột...), ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường... -
굴곡
굴곡 [屈曲] { a bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the... -
굴기성
굴기성 [屈氣性] 『生』 { aerotropism } tính hướng khí, ㆍ 굴기성의 { aerotropic } hướng khí -
굴다리
굴다리 [窟-] { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt... -
굴대
굴대 [차축] { an axle } (kỹ thuật) trục xe, (기계의) { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng),... -
굴뚝
굴뚝 (집의) { a chimney } ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi, hẽm (núi), (기관·기선의)... -
굴뚝새
굴뚝새 『鳥』 { a wren } (động vật học) chim hồng tước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm,... -
굴렁쇠
굴렁쇠 { a hoop } cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng... -
굴레
굴레1 (마소의) { a bridle } cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông... -
굴성
굴성 [屈性] 『生』 (a) tropism (thực vật học) tính hướng -
굴속
{ the dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,... -
굴수성
굴수성 [屈水性] 『植』 { hydrotropism } (thực vật học) tính hướng nước -
굴욕
굴욕 [屈辱] { humiliation } sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt, { indignity... -
굴욕적
굴욕적 [屈辱的] { humiliating } làm nhục, làm bẽ mặt, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, { shameful } làm hổ thẹn,... -
굴절
굴절 [屈折]1 [꺾임] { bending } sự uốn, pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm), { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng... -
굴조개
굴조개 { an oyster } (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò -
굴지
[뛰어남] { eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { prominence } tình... -
굴지성
굴지성 [屈地性] 『植』 { geotropism } (thực vật học) tính hướng đất -
굴착
굴착 [掘鑿] [굴을 파서 뚫음] { digging } sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.