Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

굴뚝새

굴뚝새 『鳥』 {a wren } (động vật học) chim hồng tước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)


a jenny wren(암컷) xuây JẩĂ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 굴렁쇠

    굴렁쇠 { a hoop } cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng...
  • 굴레

    굴레1 (마소의) { a bridle } cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông...
  • 굴성

    굴성 [屈性] 『生』 (a) tropism (thực vật học) tính hướng
  • 굴속

    { the dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,...
  • 굴수성

    굴수성 [屈水性] 『植』 { hydrotropism } (thực vật học) tính hướng nước
  • 굴욕

    굴욕 [屈辱] { humiliation } sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt, { indignity...
  • 굴욕적

    굴욕적 [屈辱的] { humiliating } làm nhục, làm bẽ mặt, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, { shameful } làm hổ thẹn,...
  • 굴절

    굴절 [屈折]1 [꺾임] { bending } sự uốn, pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm), { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng...
  • 굴조개

    굴조개 { an oyster } (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò
  • 굴지

    [뛰어남] { eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { prominence } tình...
  • 굴지성

    굴지성 [屈地性] 『植』 { geotropism } (thực vật học) tính hướng đất
  • 굴착

    굴착 [掘鑿] [굴을 파서 뚫음] { digging } sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu,...
  • 굴하다

    굴하다 [屈-]1 [몸을 굽히다] { bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây);...
  • 굵다

    굵다 (몸피가) { big } to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác...
  • 굵직하다

    { thickish } hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít, hơi u ám (thời tiết)
  • 굶다

    { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,...
  • 굶주리다

    굶주리다1 [먹을 것이 없어 주리다] { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết...
  • 굶주림

    굶주림 [배를 곯음] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha...
  • 굼뜨다

    굼뜨다 { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không...
  • 굼벵이

    { a maggot } con giòi (trong thịt thối, phó mát), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái, [동작이 굼뜬 사람] { a sluggard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top