Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

굽다

Mục lục

굽다1 [만곡하다] {bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết


{curve } đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh


{warp } (nghành dệt) sợi dọc, (hàng hải) dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe), (hàng hải) kéo (thuyền), bồi đất phù sa (cho ruộng), làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần), cong, oằn, vênh, (hàng hải) được kéo


굽다21 roast(고기를) thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc, (kỹ thuật) sự nung, (xem) rule, quay, nướng, quay, nướng (thịt), rang (cà phê), sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn), (kỹ thuật) nung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu


broil(고기·생선을) thịt nướng, nướng (thịt), nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng


bake(빵을) bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám


toast(빵 조각이나 김을) bánh mì nướng, (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai, nướng, sưởi ấm (chân tay...), chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng, chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng


2 (도자기 등을) {bake } bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám


{fire } lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào


(숯을) {produce } sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 굽도리

    ▷ 굽도리 판자 『建』 { a baseboard } ván gỗ ghép chân tường
  • 굽실

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 굽이굽이

    { meanderingly } lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình...
  • 굽이치다

    { wind } gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin...
  • 굽통

    굽통1 (마소의) { a hoof } (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống...
  • 굽히다

    2 [굴하다] { yield } sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự...
  • 굿

    굿1 [벅적거리는 구경거리] { a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt)...
  • 2 『天』 { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu...
  • 궁극

    궁극 [窮極] { finality } tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh, tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát, lời nói cuối cùng;...
  • 궁글다

    궁글다 [속이 비다] { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh),...
  • 궁금증

    궁금증 [-症] [호기심] { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật...
  • 궁기

    { wretchedness } sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất...
  • 궁도

    궁도 [弓道] { archery } sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung)
  • 궁도련님

    { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị...
  • 궁둥이

    (口) { the bottom } phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức...
  • 궁륭

    궁륭 [穹] [반구형] { a vault } (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào,...
  • 궁리

    [생각함] { deliberation } sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính...
  • 궁박

    궁박 [窮迫] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 궁벽하다

    궁벽하다 [窮僻-] { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không...
  • 궁사

    궁사 [弓師] { a bowyer } người làm cung, người bắn cung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top