Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

궁박

Mục lục

궁박 [窮迫] {poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn


{destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền)


{distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức


{destitute } thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có


{penurious } thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết, keo cú, bủn xỉn


{impecunious } túng thiếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 궁벽하다

    궁벽하다 [窮僻-] { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không...
  • 궁사

    궁사 [弓師] { a bowyer } người làm cung, người bắn cung
  • 궁색

    궁색 [窮塞] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 궁수

    궁수 [弓手] { an archer } người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã, { a...
  • 궁술

    궁술 [弓術] { archery } sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung), ▷ 궁술가...
  • 궁정

    궁정 [宮廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể...
  • 궁핍

    궁핍 [窮乏] { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { want } sự thiếu,...
  • 궁하다

    궁하다 [窮-]1 (경제적으로) { destitute } thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, { needy } nghèo túng, { indigent }...
  • 궁형

    궁형 [弓形]1 [활처럼 굽은 꼴] { an arc } hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, { a bow } cái...
  • 궂다

    궂다1 [언짢다] { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối,...
  • 궂은살

    { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
  • 궂은일

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 권 [卷]1 (책의) { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói,...
  • 권두

    ▷ 권두사[언] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói),...
  • 권리금

    권리금 [權利金] (토지·영업 등의) { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả...
  • 권면

    { a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...);...
  • 권모

    권모 [權謀] { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò...
  • 권모술수

    권모 술수 [權謀術數] { scheming } có kế hoạch, có mưu đồ, { trickery } ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt,...
  • 권세

    권세 [權勢] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền...
  • 권운

    -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top