Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

권위자

Mục lục

권위자 [權威者] {an authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác


[전문가] {an expert } (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định


{a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa


[대가] {a master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 권장

    권장 [勸奬] { encouragement } sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ,...
  • 권적운

    của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) vt của plural (snh), -li>(▶ 보통 복수형) số nhiều là li,...
  • 권태

    권태 [倦怠] { weariness } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt, { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự...
  • 권투

    권투 [拳鬪] { boxing } quyền thuật, quyền anh, { pugilism } quyền anh; thuật đấu quyền anh, ▷ 권투 선수 { a boxer } võ sĩ quyền...
  • 권패

    권패 [卷貝] { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 권화

    권화 [權化] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { personification...
  • 궐련

    궐련 { a cigarette } điếu thuốc lá
  • 궐위

    궐위 [闕位] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ...
  • 궤 []1 [팔걸이] { an armrest } nơi cất vũ khí, 2 [책상] { a desk } bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn...
  • 궤간

    궤간 [軌間] { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu,...
  • 궤멸

    궤멸 [潰滅] [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt,...
  • 궤범

    궤범 [軌範] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,...
  • 궤변

    궤변 [詭辯] (a) sophism lối nguỵ biện, (a) sophistry phép nguỵ biện, { quibbling } sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói...
  • 궤양

    궤양 [潰瘍] 『醫』 { an ulcer } (y học) loét, ung, nhọt (nghĩa bóng), ㆍ 궤양의 { ulcerous } loét
  • 궤적

    궤적 [軌跡]1 [바퀴 자국] { a rut } sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa đen) &...
  • 궤조

    궤조 [軌條] { a rail } tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều)...
  • 궤주

    궤주 [潰走] { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối...
  • 귀1 [듣는 기관] { an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem)...
  • 귀감

    귀감 [龜鑑] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 귀갑

    ▷ 귀갑형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a honeycomb } tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top