Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

귀항

{resail } cho thuyền trở về; lại ra đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 귀화

    귀화 [歸化] [국적 이전] { naturalization } sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp...
  • 귀환

    repatriation(본국으로의) sự hồi hương, sự trở về nước, ▷ 귀환자 { a returnee } bộ đội phục viên, [본국 송환자] {...
  • 귓바퀴

    { an auricle } tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ
  • 귓병

    { an earache } sự đau tai; bệnh đau tai, 『醫』 { otalgia } (y học) sự đau tai
  • 규격

    규격 [規格] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu,...
  • 규격화

    규격화 [規格化] { standardization } sự tiêu chuẩn hoá, { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu...
  • 규례

    { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,...
  • 규모

    규모 [規模]1 [규범] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền...
  • 규방

    { a boudoir } buồng the, phòng khuê
  • 규범

    규범 [規範] [본보기] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người...
  • 규석

    { silica } (hoá học) silic đioxyt
  • 규수

    규수 [閨秀]1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào,...
  • 규약

    규약 [規約] [협약] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý,...
  • 규율

    규율 [規律]1 [질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ...
  • 규장암

    규장암 [硅長岩] 『鑛』 { felsite } (địa chất) fenzit, { felstone } (địa chất) fenzit
  • 규제

    규제 [規制] [규칙] { regulation } sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự...
  • 규조

    규조 [硅藻] 『植』 { a diatom } (thực vật học) tảo cát, ▷ 규조토 { diatomite } (khoáng chất) điatomit, { diatomaceous earth }...
  • 규준

    규준 [規準] { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)...
  • 규중

    (프) { a boudoir } buồng the, phòng khuê, (프) { an ingenue } (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ
  • 규칙

    규칙 [規則] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top