Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

균산

Mục lục

-la> nhạc La


{a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào


{a top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành


{a flap } nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự xôn xao, đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng (như cái dải), nói ba hoa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 균열

    균열 [龜裂]1 (물체의) { a crevice } đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), { a chap } (thông tục) thằng, thằng cha, người bán...
  • 균일

    균일 [均一] { uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn...
  • 균제

    균제 [均齊] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối, ㆍ 균제하다 { symmetrical } đối xứng
  • 균질

    균질 [均質] { homogeneity } tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất, ㆍ 균질의 { homogeneous } đồng nhất, đồng...
  • 균형

    균형 [均衡] { balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance)...
  • 귤 [橘] { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt...
  • { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그같이

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 그것

    { that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia,...
  • 그게

    그게 [그것이] { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ...
  • 그나마

    { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 그날그날

    그날 그날 { everyday } hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, { daily } hằng ngày,...
  • 그네

    그네 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;...
  • 그녀

    그녀 [-女] { she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn...
  • 그늘

    그늘1 [응달] { shade } bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát;...
  • 그늘지다

    3 (표정·마음이) { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm...
  • 그다지

    { rarely } hiếm, hiếm có, ít có, đặc biệt, bất thường, { seldom } ít khi, hiếm khi, { little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn...
  • 그대

    그대 { thou } (thơ ca) mày, mi, ngươi, xưng mày tao, { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các...
  • 그들

    그들 [그 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta, ㆍ 그들 의 { their } của chúng, của chúng nó, của họ, ㆍ 그들에게[을]...
  • 그때

    그때 { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top