Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

균형

Mục lục

균형 [均衡] {balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng


(an) equilibrium sự thăng bằng, tính vô tư (trong nhận xét...)


{equipoise } (thường) (nghĩa bóng), sự thăng bằng, sự cân bằng, trọng lượng cân bằng, đối trọng, làm cân bằng, làm đối trọng cho, làm hồi hộp; làm thấp thỏm
ㆍ 소비 균형 {consumer equilibrium } (Econ) Cân bằng tiêu dùng: Tình huống mà người tiêu dùng tối đa hoá ĐỘ THOẢ DỤNG của mình theo RÀNG BUỘC NGÂN SÁCH.
ㆍ 균형을 유지하다 keep[hold] the balance / maintain (the) equilibrium</LI>ㆍ 세력 균형을 유지하다[깨다] maintain[upset] the balance of powerㆍ 한 발로 몸의 균형을 잡다 {balance oneself on one leg}ㆍ 균형을 잡다 balance / balance[poise] oneself(자체의) / equilibrate / keep in equilibrium[harmony] (WITH) / poise / make proportionate toㆍ 균형을 잃다 lose (the) balanceㆍ 균형을 회복하다 {redress the balance}ㆍ 생산과 소비의 균형을 맞추다 {balance production with consumption}ㆍ 그는 몸의 균형을 잃고 넘어졌다 {He lost his balance and fell}ㆍ 수요와 공급이 균형을 잘 이루고 있다 Supply and demand are balanced well[are in good balance]ㆍ 이번 예산은 수지 균형이 잡혔다 {The current budget is balanced}ㆍ 수출입 균형이 잘 잡혀 있다 {There is a good balance between exports and imports}</UL></LI></UL> / {Imports and exports are well balanced}ㆍ 그는 마음의 균형을 잃었다 {His mental equilibrium was upset}ㆍ 그는 균형을 잃고 말에서 떨어졌다 {He lost his balance and fell from the horse}ㆍ 양측의 힘의 균형이 무너졌다 {The balance of power between the two opposing sides has been lost}ㆍ 그는 육체와 정신의 성장의 균형이 잡혀 있지 않다 His mental development hasn't kept pace with his physical growth▷ 균형 가격 {an equilibrium price} (Econ) Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.▷ 균형 발전 {a balanced development}ㆍ 지역간의 균형 발전 balanced development by region / balanced regional development▷ 균형 분석 『經』 (an) equilibrium analysis▷ 균형 예산 {a balanced budget} (Econ) Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.▷ 균형점 {the equilibrium point } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 균형 가격 {an equilibrium price } (Econ) Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
▷ 균형 예산 {a balanced budget } (Econ) Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.


▷ 균형 가격 {an equilibrium price } (Econ) Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.


▷ 균형 예산 {a balanced budget } (Econ) Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 귤 [橘] { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt...
  • { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그같이

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 그것

    { that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia,...
  • 그게

    그게 [그것이] { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ...
  • 그나마

    { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 그날그날

    그날 그날 { everyday } hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, { daily } hằng ngày,...
  • 그네

    그네 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;...
  • 그녀

    그녀 [-女] { she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn...
  • 그늘

    그늘1 [응달] { shade } bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát;...
  • 그늘지다

    3 (표정·마음이) { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm...
  • 그다지

    { rarely } hiếm, hiếm có, ít có, đặc biệt, bất thường, { seldom } ít khi, hiếm khi, { little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn...
  • 그대

    그대 { thou } (thơ ca) mày, mi, ngươi, xưng mày tao, { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các...
  • 그들

    그들 [그 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta, ㆍ 그들 의 { their } của chúng, của chúng nó, của họ, ㆍ 그들에게[을]...
  • 그때

    그때 { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem)...
  • 그라비어

    그라비어 { photogravure } thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, { gravure } thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản...
  • 그라운드

    그라운드 { a ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí;...
  • 그라인더

    그라인더 [연마기] { a grinder } cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người...
  • 그랑프리

    그랑프리 (프) { the grand prix } cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới
  • 그래

    그래11 (대답의) { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải, { so } như thế, như vậy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top