- Từ điển Hàn - Việt
그런
♣ 그런 대로 {rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...
{tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt
{enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai, quá đủ, đủ, khá
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
그런데
그런데 { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra,... -
그런데도
{ still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,... -
그런즉
그런즉 { therefore } bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, { accordingly } do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh),... -
그럴듯하다
그럴듯하다1 [있을 법하다] { likely } chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng... -
그럴법하다
그럴 법하다 { likely } chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, có thể,... -
그럼
tất nhiên, hiển nhiên -
그렁그렁
(눈물이) { tearfully } đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc, { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn... -
그렇게
그렇게1 [그러한 정도까지] { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế... -
그렇다
그렇다 [그러하다] { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong... -
그렇다고해서
그렇다고해서 { yet } còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
330 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
205 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemHouses
2.223 lượt xemAir Travel
292 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt