Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그렇다고해서

그렇다고해서 {yet } còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên


{nevertheless } tuy nhiên, tuy thế mà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그렇지

    그렇지1 (긍정하여) { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
  • 그렇지만

    그렇지만 { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
  • 그렇지않으면

    그렇지 않으면 { otherwise } khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, { else } khác, nữa, nếu không
  • 그레고리오

    그레고리오▷ 그레고리오력 { the gregorian calendar } hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii (1502 , 1585) đưa ra và cũng là...
  • 그레인

    그레인 [중량] { a grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng,...
  • 그로기

    그로기 { groggy } say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu...
  • 그로스

    12 { dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), nói liến láu liên miên
  • 그로테스크

    { bizarre } kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
  • 그루터기

    그루터기 (나무의) { a stump } gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc...
  • 그룹

    그룹 { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo...
  • 그르다

    그르다1 [옳지 아니하다] { wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem)...
  • 그르치다

    그르치다 { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu,...
  • 그릇

    그릇11 [용기] { a receptacle } đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, { a container } cái đựng,...
  • 그릇되다

    { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 그리

    { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ đó,...
  • 그리고

    그리고 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
  • 그리니치

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính...
  • 그리드

    그리드 『理』 { a grid } hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ...
  • 그리스

    그리스1 { grease } mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ,...
  • 그리스도

    그리스도 { christ } chúa giê,su, chúa cứu thế, { the messiah } chúa cứu thế, vị cứu tinh (của một dân tộc), { the savior } (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top