Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그리스도

Mục lục

그리스도 {Christ } Chúa Giê,su, Chúa cứu thế


{the Messiah } Chúa cứu thế, vị cứu tinh (của một dân tộc)


{the Savior } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) saviour


{the Lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách


{an Adventist } tín đồ tin rằng sắp đến lần Giáng sinh thứ hai của Chúa


▷ 그리스도 재림설 {Adventism } chúa sắp tái giáng sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그리움

    그리움 { yearning } (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì), (+ to, towards) sự...
  • 그린

    그린1 [녹색] { green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ...
  • 그림

    그림 (일반적으로) { a picture } bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh...
  • 그림물감

    (주로 분말) (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 그림 물감 솔 { a paintbrush...
  • 그립

    그립 [손잡이] { a grip } rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự...
  • 그만이다

    2 [더 할 나위 없다] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn...
  • 그만저만

    { reasonably } hợp lý, vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá, { tolerably } ở mức độ vừa...
  • 그만하다

    그만하다1 [웬만하다] { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { alike } giống,...
  • 그물

    그물1 [구멍이 나게 얽은 물건] { a net } lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng...
  • 그믐

    그믐 ☞ 그믐날▷ 그믐달 { the old moon } trăng hạ tuần
  • 그밖

    그밖 { the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm...
  • 그사이

    그사이 { the while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,...
  • 그슬리다

    그슬리다 (연기에) { smoke } khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) luân,đôn; thành phố công...
  • 그악스럽다

    그악스럽다 [장난이 심하다] { naughty } hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm, { mischievous } hay làm hại, tác...
  • 그야

    그야 { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm...
  • 그야말로

    그야말로 [참으로] { really } thực, thật, thực ra, { indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế...
  • 그역

    { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu)...
  • 그예

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, { ultimately } cuối cùng, sau cùng, sau rốt
  • 그윽하다

    그윽하다1 (장소가) { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không...
  • 그을다

    2 (연기에) { smoke } khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top