Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그악스럽다

Mục lục

그악스럽다 [장난이 심하다] {naughty } hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm


{mischievous } hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh


[부지런하다] {diligent } siêng năng, chuyên cần, cần cù


{industrious } cần cù, siêng năng


[너무하다] {excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그야

    그야 { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm...
  • 그야말로

    그야말로 [참으로] { really } thực, thật, thực ra, { indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế...
  • 그역

    { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu)...
  • 그예

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, { ultimately } cuối cùng, sau cùng, sau rốt
  • 그윽하다

    그윽하다1 (장소가) { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không...
  • 그을다

    2 (연기에) { smoke } khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn,...
  • 그을리다

    그을리다 (훈제 가공을 위해) { smoke } khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) luân,đôn; thành...
  • 그을음

    그을음 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 그이

    { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그전

    { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,...
  • 그중

    그중 [-中] [가장] { the most } lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, (xem) part, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng,...
  • 그즈음

    { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy,...
  • 그지없다

    그지없다 [끝없다] { limitless } vô hạn, { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, { endless } vô tận, vĩnh viễn,...
  • 그치다

    그치다1 [멈추다] { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm...
  • 그후

    { thereafter } sau đó, về sau, { subsequently } rồi thì, rồi sau đó
  • 극 [劇] { a drama } kịch; tuồng (cổ), (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch, { a play } sự...
  • 극값

    -ma> ((viết tắt) của mamma) má, mẹ
  • 극광

    극광 [極光] { the aurora } aurora nữ thần rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang, { the polar...
  • 극기

    { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, ▷ 극기주의 { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, { asceticism } sự tu khổ hạnh,...
  • 극단

    극단 [極端] { an extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top