Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그을음

그을음 {soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그이

    { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그전

    { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,...
  • 그중

    그중 [-中] [가장] { the most } lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, (xem) part, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng,...
  • 그즈음

    { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy,...
  • 그지없다

    그지없다 [끝없다] { limitless } vô hạn, { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, { endless } vô tận, vĩnh viễn,...
  • 그치다

    그치다1 [멈추다] { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm...
  • 그후

    { thereafter } sau đó, về sau, { subsequently } rồi thì, rồi sau đó
  • 극 [劇] { a drama } kịch; tuồng (cổ), (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch, { a play } sự...
  • 극값

    -ma> ((viết tắt) của mamma) má, mẹ
  • 극광

    극광 [極光] { the aurora } aurora nữ thần rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang, { the polar...
  • 극기

    { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, ▷ 극기주의 { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, { asceticism } sự tu khổ hạnh,...
  • 극단

    극단 [極端] { an extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
  • 극대

    극대 [極大] { the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất, { the largest } lớn nhất, 『數』 { the maximum } điểm cao nhất, cực...
  • 극도

    극도 [極度] { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
  • 극동

    { e } thuốc nhỏ tai, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { e } thuốc nhỏ tai, {...
  • 극락

    극락 [極樂] { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng...
  • 극락왕생

    극락 왕생 [極樂往生] { euthanasia } sự chết không đau đớn, sự làm chết không đau đớn
  • 극력

    { the utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm
  • 극렬

    극렬 [極烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity...
  • 극론

    { sophistry } phép nguỵ biện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top