Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

극도

극도 [極度] {the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo) cuối cùng, một trường hợp đặc biệt


[최대한] {the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa


[정상] {the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 극동

    { e } thuốc nhỏ tai, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { e } thuốc nhỏ tai, {...
  • 극락

    극락 [極樂] { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng...
  • 극락왕생

    극락 왕생 [極樂往生] { euthanasia } sự chết không đau đớn, sự làm chết không đau đớn
  • 극력

    { the utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm
  • 극렬

    극렬 [極烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity...
  • 극론

    { sophistry } phép nguỵ biện
  • 극명

    [정성들이다] { painstaking } chịu khó, cần cù; cẩn thận, [자세하다] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn,...
  • 극복

    극복 [克服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 극빈

    { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { destitute } thiếu thốn, nghèo...
  • 극상

    극상 [極上] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 극성

    극성 [極性] 『電』 { polarity } (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược...
  • 극소

    『數』 { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { minimal } rất nhỏ li ti, tối thiểu,...
  • 극심

    극심 [極甚] { intensity } độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt, { severity...
  • 극악

    { heinous } cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ,...
  • 극약

    [독약] { a poison } chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi,...
  • 극작

    ▷ 극작가 { a dramatist } nhà soạn kịch, nhà viết kịch, { a playwright } nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát, ▷ 극작법 { dramaturgy...
  • 극장

    극장 [劇場] { a theater } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre, { a playhouse } nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ...
  • 극적

    극적 [劇的] { dramatic } kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn...
  • 극점

    극점 [極點]1 [남위·북위 90도의 지점] { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),...
  • 극지

    { the pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top